Κόσμος

Ασία



Βιετνάμ - Ανεμος τωρα
Τετάρτη 17.04.2024 09:00 EEST

Σταθμοί: 30 Μοίρες Ταχύτητα
Bạch Long Vĩ (56 m) Ν 7-10 kn
Bắc Kạn (176 m) Ν 1-3 kn
Buôn Ma Thuột (537 m) ΒΔ 1-3 kn
Cà Mau (2 m) Ν 4-6 kn
Côn Đảo (9 m) Ν 4-6 kn
Cao Bằng (243 m) Ν 4-6 kn
Hà Đông district (8 m) Ν 4-6 kn
Hà Tĩnh (3 m) ΒΑ 4-6 kn
Huyen Tran (19 m) ΒΑ 7-10 kn
Lạng SƠn (263 m) Δ 1-3 kn
Lào Cai (97 m) ΝΑ 4-6 kn
Móng Cái (7 m) Δ 11-15 kn
Nam Định (3 m) ΝΑ 1-3 kn
Nhà Bè (4 m) Ν 7-10 kn
Phan Thiết (5 m) Ν 7-10 kn
Phu Lien (116 m) Ν 4-6 kn
Pleiku (801 m) ΝΔ 4-6 kn
Quảng Ngãi (9 m) ΝΑ 7-10 kn
Quy Nhon (6 m) ΝΑ 7-10 kn
Rạch Giá (3 m) Δ 4-6 kn
SƠn La (676 m) Β 4-6 kn
Sa Pa (1581 m) ΝΔ 4-6 kn
Song Tu Tay (S. W. Cay) (5 m) Α 1-3 kn
Thái Nguyên (32 m) Α 4-6 kn
Thanh Hóa (5 m) ΝΑ 4-6 kn
Truong Sa (3 m) Α 1-3 kn
Vinh Airport (6 m) ΒΑ 1-3 kn
Να Τρανγκ (4 m) ΝΑ 7-10 kn
Ντονγκ Χόι (8 m) Α 4-6 kn